28/07/2021
Bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC
BV PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
 
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
(Theo Thông tư số13/2019/TT-BYT của Bộ Y tế và Thông tư số14/2019/TT-BYT)
STT
|
Mã dịch vụ kỹ thuật
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo
Thông tư số 43/2013/TT-BYT, Thông tư số 50/2014/TT-BYT
|
Mức giá
theo TT14
(áp dụng với người không
tham gia BHYT)
|
Mức giá theo TT13
(áp dụng
đối với người
tham gia BHYT)
|
Ghi chú
|
Khám bệnh và ngày giường bệnh
|
1.
|
02.1897
|
Khám lâm sàng chung
|
34,500
|
34,500
|
Giá khám bệnh Bệnh viện hạng II
|
2.
|
02.1897
|
Khám sức khoẻ toàn diện lao động, khám sức khoẻ định kỳ (không kể xét nghiệm, Xquang)
|
160,000
|
|
Nếu lấy nhiều bản thì photo sau đó dán ảnh, đóng dấu giáp lai
(mỗi bản thu thêm 10.000đ)
|
3.
|
02.1897
|
Hội chẩn ca bệnh khó
|
200,000
|
200,000
|
Áp dụng mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn
|
4.
|
K02.1906
|
Ngày giường bệnh HSCC
|
325,000
|
325,000
|
|
5.
|
K03.1917
|
Ngày giường nội khoa loại 2: YHCT/PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch não, chấn thương sọ não
|
160,000
|
160,000
|
|
6.
|
K31.1923
|
Ngày giường nội khoa loại 3: Các khoa YHDT, VLTL - PHCN
|
130,600
|
130,600
|
|
7.
|
K19.1932
|
Ngày giường bệnh Ngoại khoa Loại 2
|
223,800
|
223,800
|
|
8.
|
K19.1944
|
Ngày giường bệnh Ngoại khoa Loại 4
|
170,800
|
170,800
|
|
Nội khoa
|
9.
|
15.0222.0908
|
Khí dung mũi họng
|
20,400
|
20,400
|
Chưa bao gồm thuốc
|
10.
|
02.0244.0107
|
Đặt ống thông dạ dày
|
90,100
|
90,100
|
|
11.
|
02.0188.0217
|
Đặt sonde bàng quang
|
90,100
|
90,100
|
|
12.
|
02.0233.0163
|
Rửa bàng quang
|
198,000
|
198,000
|
Chưa bao gồm hóa chất.
|
13.
|
02.0339.0218
|
Thụt tháo phân
|
82,400
|
82,400
|
|
14.
|
03.2389.0219
|
Tiêm bắp thịt
|
11,400
|
11,400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
|
15.
|
03.2390.0219
|
Tiêm tĩnh mạch
|
11,400
|
11,400
|
16.
|
03.2391.0222
|
Truyền tĩnh mạch
|
21,400
|
21,400
|
17.
|
03.3826.0206
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
57,600
|
57,600
|
18.
|
03.3827.0223
|
Khâu vết thương phần mềm
|
178,000
|
178,000
|
|
Ngoại khoa
|
19.
|
03.3040.0338
|
Điều trị hạt cơm, u mềm, sẩn cục, bớt sùi bằng Plasma
|
358,000
|
358,000
|
|
20.
|
10.0547.0504
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ
|
2,562,000
|
2,562,000
|
Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
21.
|
10.0551.0504
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
|
2,562,000
|
2,562,000
|
22.
|
10.0555.0504
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2,562,000
|
2,562,000
|
Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng – Y học cổ truyền
|
23.
|
08.0005.0238
|
Điện châm (có kim dài)
|
74,300
|
74,300
|
|
24.
|
08.0005.0239
|
Điện châm (kim ngắn)
|
67,300
|
67,300
|
|
25.
|
08.0006.0280
|
Thủy châm
|
66,100
|
66,100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
26.
|
08.0011.0252
|
Laser châm
|
47,400
|
47,400
|
|
27.
|
08.0007.0235
|
Cấy chỉ
|
143,000
|
143,000
|
|
28.
|
17.0018.0228
|
Điều trị bằng Parafin
|
42,400
|
42,400
|
|
29.
|
17.0011.0246
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
35,200
|
35,200
|
|
30.
|
17.0001.0263
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
34,900
|
34,900
|
|
31.
|
17.0004.0241
|
Điều trị bằng từ trường
|
38,400
|
38,400
|
|
32.
|
17.0008.0262
|
Điều trị bằng siêu âm
|
45,600
|
45,600
|
|
33.
|
17.0006.0240
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
45,400
|
45,400
|
Chưa bao gồm thuốc
|
34.
|
17.0007.0243
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
41,400
|
41,400
|
|
35.
|
08.0483.0289
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
65,500
|
65,500
|
|
36.
|
17.0168.0290
|
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy
|
28,500
|
28,500
|
|
37.
|
17.0026.0227
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
45,800
|
45,800
|
|
38.
|
17.0078.0247
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
45,300
|
45,300
|
|
39.
|
17.0052.0276
|
Tập vận động toàn thân
|
46,900
|
46,900
|
|
40.
|
17.0111.0274
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
106,000
|
106,000
|
|
41.
|
17.0104.0273
|
Tập nuốt
|
128,000
|
128,000
|
|
42.
|
17.0025.1127
|
Điều trị bằng oxy cao áp
|
233,000
|
233,000
|
|
43.
|
17.0160.0254
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch
|
53,600
|
53,600
|
Chưa tính kìm luồn và dây nối
|
Xét nghiệm – Cận lâm sàng - CĐHA
|
44.
|
18.0015.0001
|
Siêu âm
|
43,900
|
43,900
|
|
45.
|
20.0013.0943
|
Nội soi tai mũi họng
|
104,000
|
104,000
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000/ca
|
46.
|
21.0014.1795
|
Điện tim thường
|
32,800
|
32,800
|
|
47.
|
21.0102.0071
|
Đo mật độ xương
|
21,400
|
21,400
|
|
48.
|
22.0120.1383
|
Tổng phân tích tế bào máu
|
39,200
|
40,400
|
|
49.
|
23.0003.1506
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
21,200
|
21,500
|
|
50.
|
23.0007.1506
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
21,200
|
21,500
|
|
51.
|
23.0051.1506
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
21,200
|
21,500
|
|
52.
|
23.0075.1506
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
21,200
|
21,500
|
|
53.
|
23.0166.1506
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
21,200
|
21,500
|
|
54.
|
23.0058.1499
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl)
|
28,600
|
29,000
|
|
55.
|
23.0019.1505
|
Đo hoạt độ ALT (GPT)
|
21,200
|
21,500
|
.
|
56.
|
23.0020.1505
|
Đo hoạt độ AST (GOT)
|
21,200
|
21,500
|
|
57.
|
23.0027.1505
|
Định lượng Bilirubin toàn phần
|
21,200
|
21,500
|
|
58.
|
23.0041.1518
|
Định lượng Cholesterol
|
26,500
|
26,900
|
|
59.
|
23.0158.1518
|
Định lượng Triglycerid
|
26,500
|
26,900
|
|
60.
|
23.0206.1609
|
Tổng phân tích nước tiểu
|
37,100
|
27,400
|
|
61.
|
24.0117.1661
|
HBsAg test nhanh
|
51,700
|
59,700
|
|
62.
|
18.0119.0010
|
Chụp Xquang phim (1 tư thế)
|
47,000
|
50,200
|
|
63.
|
18.0091.0011
|
Chụp Xquang phim (2 tư thế)
|
53,000
|
56,200
|
|
Ghi chú:
- Giá theo Thông tư số 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế áp dụng đối với người tham gia BHYT.
- Giá theo Thông tư số 14/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y tế áp dụng đối với người không tham gia BHYT.
|